Có 2 kết quả:

过街老鼠 guò jiē lǎo shǔ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄝ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ過街老鼠 guò jiē lǎo shǔ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄝ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sb or sth detested by all
(2) target of scorn
(3) anathema
(4) cf. 老鼠過街,人人喊打|老鼠过街,人人喊打[lao3 shu3 guo4 jie1 , ren2 ren2 han3 da3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sb or sth detested by all
(2) target of scorn
(3) anathema
(4) cf. 老鼠過街,人人喊打|老鼠过街,人人喊打[lao3 shu3 guo4 jie1 , ren2 ren2 han3 da3]

Bình luận 0